Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2059

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2059

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2059

Thứ 5
1
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/5/2059 - 20/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/5/2059 - 21/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/5/2059 - 22/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/5/2059 - 23/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/5/2059 - 24/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/5/2059 - 25/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/5/2059 - 26/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/5/2059 - 27/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/5/2059 - 28/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/5/2059 - 29/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/5/2059 - 30/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/5/2059 - 1/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/5/2059 - 2/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/5/2059 - 3/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/5/2059 - 4/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/5/2059 - 5/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/5/2059 - 6/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/5/2059 - 7/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/5/2059 - 8/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/5/2059 - 9/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/5/2059 - 10/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/5/2059 - 11/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/5/2059 - 12/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/5/2059 - 13/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/5/2059 - 14/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/5/2059 - 15/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/5/2059 - 16/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/5/2059 - 17/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/5/2059 - 18/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/5/2059 - 19/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 31/5/2059 - 20/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: