Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2054

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2054

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2054

Thứ 3
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/9/2054 - 29/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/9/2054 - 1/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/9/2054 - 2/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/9/2054 - 3/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/9/2054 - 4/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/9/2054 - 5/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 7/9/2054 - 6/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/9/2054 - 7/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/9/2054 - 8/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/9/2054 - 9/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/9/2054 - 10/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/9/2054 - 11/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/9/2054 - 12/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/9/2054 - 13/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/9/2054 - 14/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/9/2054 - 15/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/9/2054 - 16/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/9/2054 - 17/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/9/2054 - 18/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/9/2054 - 19/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/9/2054 - 20/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/9/2054 - 21/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/9/2054 - 22/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/9/2054 - 23/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/9/2054 - 24/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/9/2054 - 25/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/9/2054 - 26/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/9/2054 - 27/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/9/2054 - 28/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/9/2054 - 29/8/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: