Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2054

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2054

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 6 năm 2054

Thứ 2
1
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 1/6/2054 - 25/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/6/2054 - 26/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/6/2054 - 27/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 6
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/6/2054 - 28/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/6/2054 - 29/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 6
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/6/2054 - 1/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/6/2054 - 2/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/6/2054 - 3/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/6/2054 - 4/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/6/2054 - 5/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 6
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/6/2054 - 6/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/6/2054 - 7/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/6/2054 - 8/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/6/2054 - 9/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 15/6/2054 - 10/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/6/2054 - 11/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/6/2054 - 12/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 6
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/6/2054 - 13/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/6/2054 - 14/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 6
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/6/2054 - 15/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/6/2054 - 16/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/6/2054 - 17/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/6/2054 - 18/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/6/2054 - 19/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/6/2054 - 20/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/6/2054 - 21/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 6
Xấu
- Thứ 7, Ngày 27/6/2054 - 22/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 28/6/2054 - 23/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 29/6/2054 - 24/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/6/2054 - 25/5/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: