Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2054

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2054

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2054

Thứ 4
1
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/4/2054 - 24/2/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/4/2054 - 25/2/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 3/4/2054 - 26/2/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/4/2054 - 27/2/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/4/2054 - 28/2/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 6/4/2054 - 29/2/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/4/2054 - 30/2/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/4/2054 - 1/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/4/2054 - 2/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/4/2054 - 3/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/4/2054 - 4/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/4/2054 - 5/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/4/2054 - 6/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/4/2054 - 7/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 15/4/2054 - 8/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 16/4/2054 - 9/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/4/2054 - 10/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 18/4/2054 - 11/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/4/2054 - 12/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/4/2054 - 13/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/4/2054 - 14/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 22/4/2054 - 15/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/4/2054 - 16/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 24/4/2054 - 17/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 25/4/2054 - 18/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/4/2054 - 19/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 27/4/2054 - 20/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/4/2054 - 21/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/4/2054 - 22/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/4/2054 - 23/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: