Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2054

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2054

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 8 năm 2054

Thứ 7
1
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/8/2054 - 28/6/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/8/2054 - 29/6/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/8/2054 - 30/6/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/8/2054 - 1/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/8/2054 - 2/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 6/8/2054 - 3/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/8/2054 - 4/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/8/2054 - 5/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/8/2054 - 6/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/8/2054 - 7/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/8/2054 - 8/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/8/2054 - 9/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/8/2054 - 10/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/8/2054 - 11/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/8/2054 - 12/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 16/8/2054 - 13/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/8/2054 - 14/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 18/8/2054 - 15/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 19/8/2054 - 16/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/8/2054 - 17/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/8/2054 - 18/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/8/2054 - 19/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/8/2054 - 20/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/8/2054 - 21/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/8/2054 - 22/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/8/2054 - 23/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/8/2054 - 24/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 28/8/2054 - 25/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/8/2054 - 26/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/8/2054 - 27/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 31/8/2054 - 28/7/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: