Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2054

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2054

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2054

Thứ 6
1
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/5/2054 - 24/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/5/2054 - 25/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/5/2054 - 26/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 4/5/2054 - 27/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/5/2054 - 28/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/5/2054 - 29/3/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/5/2054 - 0/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 8/5/2054 - 1/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/5/2054 - 2/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 10/5/2054 - 3/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/5/2054 - 4/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/5/2054 - 5/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/5/2054 - 6/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/5/2054 - 7/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/5/2054 - 8/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/5/2054 - 9/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/5/2054 - 10/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/5/2054 - 11/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/5/2054 - 12/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/5/2054 - 13/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/5/2054 - 14/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/5/2054 - 15/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/5/2054 - 16/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/5/2054 - 17/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/5/2054 - 18/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/5/2054 - 19/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/5/2054 - 20/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/5/2054 - 21/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/5/2054 - 22/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 30/5/2054 - 23/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 31/5/2054 - 24/4/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: