Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2054

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2054

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2054

Chủ nhật
1
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/2/2054 - 24/12/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 2/2/2054 - 25/12/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/2/2054 - 26/12/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/2/2054 - 27/12/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/2/2054 - 28/12/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/2/2054 - 29/12/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 7/2/2054 - 30/12/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/2/2054 - 1/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/2/2054 - 2/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/2/2054 - 3/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/2/2054 - 4/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 12/2/2054 - 5/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/2/2054 - 6/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/2/2054 - 7/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 15/2/2054 - 8/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 16/2/2054 - 9/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/2/2054 - 10/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/2/2054 - 11/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/2/2054 - 12/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/2/2054 - 13/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 21/2/2054 - 14/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/2/2054 - 15/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/2/2054 - 16/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/2/2054 - 17/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/2/2054 - 18/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/2/2054 - 19/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/2/2054 - 20/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 28/2/2054 - 21/1/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: