Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2054

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2054

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2054

Thứ 3
1
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/12/2054 - 3/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/12/2054 - 4/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/12/2054 - 5/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/12/2054 - 6/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/12/2054 - 7/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/12/2054 - 8/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/12/2054 - 9/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/12/2054 - 10/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/12/2054 - 11/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/12/2054 - 12/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/12/2054 - 13/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/12/2054 - 14/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/12/2054 - 15/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/12/2054 - 16/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/12/2054 - 17/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/12/2054 - 18/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/12/2054 - 19/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/12/2054 - 20/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/12/2054 - 21/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/12/2054 - 22/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/12/2054 - 23/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/12/2054 - 24/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/12/2054 - 25/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/12/2054 - 26/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/12/2054 - 27/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/12/2054 - 28/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/12/2054 - 29/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/12/2054 - 30/11/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/12/2054 - 1/12/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/12/2054 - 2/12/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 31/12/2054 - 3/12/2054 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: