Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2053

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2053

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2053

Thứ 2
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/9/2053 - 19/7/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/9/2053 - 20/7/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/9/2053 - 21/7/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/9/2053 - 22/7/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/9/2053 - 23/7/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/9/2053 - 24/7/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/9/2053 - 25/7/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/9/2053 - 26/7/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/9/2053 - 27/7/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/9/2053 - 28/7/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 11/9/2053 - 29/7/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 12/9/2053 - 1/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/9/2053 - 2/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/9/2053 - 3/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/9/2053 - 4/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/9/2053 - 5/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/9/2053 - 6/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/9/2053 - 7/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/9/2053 - 8/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/9/2053 - 9/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/9/2053 - 10/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/9/2053 - 11/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/9/2053 - 12/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 24/9/2053 - 13/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/9/2053 - 14/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/9/2053 - 15/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/9/2053 - 16/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 28/9/2053 - 17/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/9/2053 - 18/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/9/2053 - 19/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: