Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2053

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2053

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2053

Thứ 7
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 1/11/2053 - 21/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/11/2053 - 22/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/11/2053 - 23/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/11/2053 - 24/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/11/2053 - 25/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 6/11/2053 - 26/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/11/2053 - 27/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/11/2053 - 28/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/11/2053 - 29/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/11/2053 - 1/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/11/2053 - 2/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/11/2053 - 3/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/11/2053 - 4/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/11/2053 - 5/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/11/2053 - 6/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 16/11/2053 - 7/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/11/2053 - 8/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/11/2053 - 9/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 19/11/2053 - 10/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/11/2053 - 11/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/11/2053 - 12/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/11/2053 - 13/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/11/2053 - 14/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/11/2053 - 15/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/11/2053 - 16/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/11/2053 - 17/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/11/2053 - 18/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 28/11/2053 - 19/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/11/2053 - 20/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/11/2053 - 21/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: