Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2053

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2053

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2053

Thứ 2
1
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/12/2053 - 22/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/12/2053 - 23/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/12/2053 - 24/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/12/2053 - 25/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/12/2053 - 26/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/12/2053 - 27/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/12/2053 - 28/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/12/2053 - 29/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/12/2053 - 30/10/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/12/2053 - 1/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/12/2053 - 2/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/12/2053 - 3/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/12/2053 - 4/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/12/2053 - 5/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/12/2053 - 6/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/12/2053 - 7/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/12/2053 - 8/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/12/2053 - 9/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/12/2053 - 10/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/12/2053 - 11/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/12/2053 - 12/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/12/2053 - 13/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/12/2053 - 14/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/12/2053 - 15/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/12/2053 - 16/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/12/2053 - 17/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/12/2053 - 18/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/12/2053 - 19/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/12/2053 - 20/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/12/2053 - 21/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 31/12/2053 - 22/11/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: