Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2053

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2053

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2053

Thứ 5
1
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/5/2053 - 13/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/5/2053 - 14/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/5/2053 - 15/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/5/2053 - 16/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/5/2053 - 17/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/5/2053 - 18/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/5/2053 - 19/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/5/2053 - 20/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/5/2053 - 21/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/5/2053 - 22/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/5/2053 - 23/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/5/2053 - 24/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/5/2053 - 25/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/5/2053 - 26/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/5/2053 - 27/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/5/2053 - 28/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/5/2053 - 29/3/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/5/2053 - 1/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/5/2053 - 2/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/5/2053 - 3/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/5/2053 - 4/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/5/2053 - 5/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/5/2053 - 6/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/5/2053 - 7/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/5/2053 - 8/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/5/2053 - 9/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/5/2053 - 10/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/5/2053 - 11/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/5/2053 - 12/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/5/2053 - 13/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 31/5/2053 - 14/4/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: