Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2053

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2053

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2053

Thứ 4
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/1/2053 - 12/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/1/2053 - 13/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 3/1/2053 - 14/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 4/1/2053 - 15/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/1/2053 - 16/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 6/1/2053 - 17/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/1/2053 - 18/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/1/2053 - 19/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 9/1/2053 - 20/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/1/2053 - 21/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/1/2053 - 22/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/1/2053 - 23/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/1/2053 - 24/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/1/2053 - 25/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 15/1/2053 - 26/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 16/1/2053 - 27/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 17/1/2053 - 28/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 18/1/2053 - 29/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/1/2053 - 30/11/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/1/2053 - 1/12/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/1/2053 - 2/12/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/1/2053 - 3/12/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/1/2053 - 4/12/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/1/2053 - 5/12/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/1/2053 - 6/12/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/1/2053 - 7/12/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/1/2053 - 8/12/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/1/2053 - 9/12/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/1/2053 - 10/12/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/1/2053 - 11/12/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 31/1/2053 - 12/12/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: