Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2053

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2053

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2053

Thứ 4
1
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/10/2053 - 20/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/10/2053 - 21/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 3/10/2053 - 22/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 4/10/2053 - 23/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/10/2053 - 24/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 6/10/2053 - 25/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/10/2053 - 26/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/10/2053 - 27/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/10/2053 - 28/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/10/2053 - 29/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/10/2053 - 30/8/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/10/2053 - 1/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/10/2053 - 2/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/10/2053 - 3/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/10/2053 - 4/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 16/10/2053 - 5/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/10/2053 - 6/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/10/2053 - 7/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/10/2053 - 8/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/10/2053 - 9/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/10/2053 - 10/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/10/2053 - 11/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/10/2053 - 12/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/10/2053 - 13/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/10/2053 - 14/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/10/2053 - 15/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/10/2053 - 16/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/10/2053 - 17/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/10/2053 - 18/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/10/2053 - 19/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 31/10/2053 - 20/9/2053 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: