Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2097

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2097

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 8 năm 2097

Thứ 5
1
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/8/2097 - 24/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/8/2097 - 25/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/8/2097 - 26/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/8/2097 - 27/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/8/2097 - 28/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/8/2097 - 29/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/8/2097 - 1/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/8/2097 - 2/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/8/2097 - 3/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/8/2097 - 4/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/8/2097 - 5/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/8/2097 - 6/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/8/2097 - 7/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/8/2097 - 8/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/8/2097 - 9/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/8/2097 - 10/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/8/2097 - 11/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/8/2097 - 12/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/8/2097 - 13/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/8/2097 - 14/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/8/2097 - 15/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/8/2097 - 16/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/8/2097 - 17/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/8/2097 - 18/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/8/2097 - 19/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/8/2097 - 20/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/8/2097 - 21/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/8/2097 - 22/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/8/2097 - 23/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/8/2097 - 24/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 31/8/2097 - 25/7/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: