Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2097

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2097

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2097

Thứ 3
1
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/10/2097 - 26/8/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/10/2097 - 27/8/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/10/2097 - 28/8/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/10/2097 - 29/8/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/10/2097 - 1/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/10/2097 - 2/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 7/10/2097 - 3/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/10/2097 - 4/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/10/2097 - 5/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/10/2097 - 6/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/10/2097 - 7/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/10/2097 - 8/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/10/2097 - 9/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/10/2097 - 10/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/10/2097 - 11/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/10/2097 - 12/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/10/2097 - 13/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/10/2097 - 14/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/10/2097 - 15/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/10/2097 - 16/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/10/2097 - 17/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/10/2097 - 18/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/10/2097 - 19/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/10/2097 - 20/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/10/2097 - 21/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/10/2097 - 22/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/10/2097 - 23/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/10/2097 - 24/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/10/2097 - 25/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/10/2097 - 26/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 31/10/2097 - 27/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: