Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2097

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2097

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2097

Thứ 2
1
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/7/2097 - 22/5/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/7/2097 - 23/5/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/7/2097 - 24/5/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/7/2097 - 25/5/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/7/2097 - 26/5/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/7/2097 - 27/5/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/7/2097 - 28/5/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/7/2097 - 29/5/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/7/2097 - 1/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/7/2097 - 2/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 11/7/2097 - 3/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 12/7/2097 - 4/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/7/2097 - 5/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/7/2097 - 6/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/7/2097 - 7/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/7/2097 - 8/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/7/2097 - 9/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/7/2097 - 10/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/7/2097 - 11/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/7/2097 - 12/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/7/2097 - 13/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/7/2097 - 14/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/7/2097 - 15/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 24/7/2097 - 16/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/7/2097 - 17/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/7/2097 - 18/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/7/2097 - 19/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/7/2097 - 20/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 29/7/2097 - 21/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/7/2097 - 22/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 31/7/2097 - 23/6/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: