Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2097

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2097

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2097

Thứ 6
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/11/2097 - 28/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/11/2097 - 29/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/11/2097 - 30/9/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 4/11/2097 - 1/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/11/2097 - 2/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/11/2097 - 3/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/11/2097 - 4/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/11/2097 - 5/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/11/2097 - 6/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 10/11/2097 - 7/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/11/2097 - 8/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/11/2097 - 9/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/11/2097 - 10/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/11/2097 - 11/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/11/2097 - 12/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/11/2097 - 13/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/11/2097 - 14/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/11/2097 - 15/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/11/2097 - 16/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/11/2097 - 17/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/11/2097 - 18/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/11/2097 - 19/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/11/2097 - 20/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/11/2097 - 21/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/11/2097 - 22/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/11/2097 - 23/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/11/2097 - 24/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/11/2097 - 25/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/11/2097 - 26/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/11/2097 - 27/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: