Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2097

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2097

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2097

Chủ nhật
1
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/12/2097 - 28/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 2/12/2097 - 29/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 3/12/2097 - 30/10/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 4/12/2097 - 1/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/12/2097 - 2/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/12/2097 - 3/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/12/2097 - 4/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/12/2097 - 5/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/12/2097 - 6/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/12/2097 - 7/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/12/2097 - 8/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/12/2097 - 9/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/12/2097 - 10/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/12/2097 - 11/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/12/2097 - 12/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 16/12/2097 - 13/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/12/2097 - 14/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/12/2097 - 15/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/12/2097 - 16/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/12/2097 - 17/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 21/12/2097 - 18/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/12/2097 - 19/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/12/2097 - 20/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/12/2097 - 21/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/12/2097 - 22/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 26/12/2097 - 23/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/12/2097 - 24/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 28/12/2097 - 25/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 29/12/2097 - 26/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 30/12/2097 - 27/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 31/12/2097 - 28/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: