Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2097

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2097

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2097

Thứ 3
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/1/2097 - 18/11/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/1/2097 - 19/11/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/1/2097 - 20/11/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/1/2097 - 21/11/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/1/2097 - 22/11/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/1/2097 - 23/11/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/1/2097 - 24/11/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/1/2097 - 25/11/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/1/2097 - 26/11/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/1/2097 - 27/11/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/1/2097 - 28/11/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/1/2097 - 29/11/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/1/2097 - 1/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/1/2097 - 2/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/1/2097 - 3/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/1/2097 - 4/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/1/2097 - 5/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/1/2097 - 6/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/1/2097 - 7/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/1/2097 - 8/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/1/2097 - 9/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/1/2097 - 10/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/1/2097 - 11/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/1/2097 - 12/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/1/2097 - 13/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/1/2097 - 14/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/1/2097 - 15/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/1/2097 - 16/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/1/2097 - 17/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/1/2097 - 18/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 31/1/2097 - 19/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: