Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2097

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2097

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2097

Thứ 6
1
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/2/2097 - 20/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/2/2097 - 21/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/2/2097 - 22/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 4/2/2097 - 23/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/2/2097 - 24/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/2/2097 - 25/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/2/2097 - 26/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/2/2097 - 27/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/2/2097 - 28/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/2/2097 - 29/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/2/2097 - 30/12/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/2/2097 - 1/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/2/2097 - 2/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/2/2097 - 3/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/2/2097 - 4/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/2/2097 - 5/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/2/2097 - 6/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/2/2097 - 7/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/2/2097 - 8/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/2/2097 - 9/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/2/2097 - 10/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/2/2097 - 11/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/2/2097 - 12/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/2/2097 - 13/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/2/2097 - 14/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/2/2097 - 15/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/2/2097 - 16/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/2/2097 - 17/1/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: