Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2077

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2077

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2077

Thứ 5
1
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/7/2077 - 12/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/7/2077 - 13/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/7/2077 - 14/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/7/2077 - 15/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/7/2077 - 16/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/7/2077 - 17/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/7/2077 - 18/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/7/2077 - 19/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/7/2077 - 20/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/7/2077 - 21/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/7/2077 - 22/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/7/2077 - 23/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/7/2077 - 24/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/7/2077 - 25/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/7/2077 - 26/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/7/2077 - 27/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/7/2077 - 28/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/7/2077 - 29/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/7/2077 - 30/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/7/2077 - 1/6/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/7/2077 - 2/6/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/7/2077 - 3/6/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/7/2077 - 4/6/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/7/2077 - 5/6/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/7/2077 - 6/6/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/7/2077 - 7/6/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/7/2077 - 8/6/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/7/2077 - 9/6/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/7/2077 - 10/6/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/7/2077 - 11/6/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 31/7/2077 - 12/6/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: