Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2077

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2077

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2077

Thứ 4
1
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/12/2077 - 16/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/12/2077 - 17/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 3/12/2077 - 18/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 4/12/2077 - 19/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/12/2077 - 20/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/12/2077 - 21/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/12/2077 - 22/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/12/2077 - 23/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 9/12/2077 - 24/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/12/2077 - 25/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 11/12/2077 - 26/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/12/2077 - 27/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/12/2077 - 28/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/12/2077 - 29/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/12/2077 - 1/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/12/2077 - 2/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/12/2077 - 3/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/12/2077 - 4/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/12/2077 - 5/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/12/2077 - 6/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/12/2077 - 7/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/12/2077 - 8/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/12/2077 - 9/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/12/2077 - 10/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 25/12/2077 - 11/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/12/2077 - 12/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/12/2077 - 13/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/12/2077 - 14/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/12/2077 - 15/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/12/2077 - 16/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 31/12/2077 - 17/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: