Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2077

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2077

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2077

Thứ 2
1
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/2/2077 - 9/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/2/2077 - 10/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/2/2077 - 11/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/2/2077 - 12/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/2/2077 - 13/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/2/2077 - 14/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/2/2077 - 15/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/2/2077 - 16/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/2/2077 - 17/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/2/2077 - 18/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/2/2077 - 19/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 12/2/2077 - 20/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/2/2077 - 21/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/2/2077 - 22/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/2/2077 - 23/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/2/2077 - 24/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/2/2077 - 25/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/2/2077 - 26/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/2/2077 - 27/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/2/2077 - 28/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/2/2077 - 29/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/2/2077 - 30/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/2/2077 - 1/2/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/2/2077 - 2/2/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/2/2077 - 3/2/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/2/2077 - 4/2/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/2/2077 - 5/2/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/2/2077 - 6/2/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: