Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2077

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2077

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2077

Thứ 2
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 1/11/2077 - 16/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/11/2077 - 17/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/11/2077 - 18/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/11/2077 - 19/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/11/2077 - 20/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/11/2077 - 21/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/11/2077 - 22/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/11/2077 - 23/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/11/2077 - 24/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/11/2077 - 25/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 11/11/2077 - 26/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 12/11/2077 - 27/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/11/2077 - 28/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/11/2077 - 29/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/11/2077 - 30/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/11/2077 - 1/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/11/2077 - 2/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/11/2077 - 3/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/11/2077 - 4/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/11/2077 - 5/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/11/2077 - 6/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/11/2077 - 7/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/11/2077 - 8/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/11/2077 - 9/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/11/2077 - 10/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/11/2077 - 11/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 27/11/2077 - 12/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 28/11/2077 - 13/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 29/11/2077 - 14/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/11/2077 - 15/10/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: