Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2077

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2077

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2077

Thứ 6
1
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/10/2077 - 15/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/10/2077 - 16/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/10/2077 - 17/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 4/10/2077 - 18/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/10/2077 - 19/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/10/2077 - 20/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/10/2077 - 21/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/10/2077 - 22/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/10/2077 - 23/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 10/10/2077 - 24/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/10/2077 - 25/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/10/2077 - 26/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/10/2077 - 27/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/10/2077 - 28/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/10/2077 - 29/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/10/2077 - 30/8/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/10/2077 - 1/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/10/2077 - 2/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/10/2077 - 3/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/10/2077 - 4/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/10/2077 - 5/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/10/2077 - 6/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/10/2077 - 7/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/10/2077 - 8/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/10/2077 - 9/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/10/2077 - 10/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/10/2077 - 11/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/10/2077 - 12/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/10/2077 - 13/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 30/10/2077 - 14/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 31/10/2077 - 15/9/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: