Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2077

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2077

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 6 năm 2077

Thứ 3
1
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/6/2077 - 11/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/6/2077 - 12/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 6
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/6/2077 - 13/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/6/2077 - 14/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 6
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/6/2077 - 15/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/6/2077 - 16/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/6/2077 - 17/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/6/2077 - 18/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/6/2077 - 19/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/6/2077 - 20/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/6/2077 - 21/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 6
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/6/2077 - 22/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/6/2077 - 23/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/6/2077 - 24/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/6/2077 - 25/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/6/2077 - 26/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 6
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/6/2077 - 27/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/6/2077 - 28/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/6/2077 - 29/4/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/6/2077 - 1/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/6/2077 - 2/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/6/2077 - 3/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/6/2077 - 4/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/6/2077 - 5/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/6/2077 - 6/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 6
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/6/2077 - 7/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/6/2077 - 8/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/6/2077 - 9/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/6/2077 - 10/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/6/2077 - 11/5/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: