Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2077

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2077

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2077

Thứ 6
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/1/2077 - 7/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/1/2077 - 8/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/1/2077 - 9/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/1/2077 - 10/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/1/2077 - 11/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/1/2077 - 12/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/1/2077 - 13/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/1/2077 - 14/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/1/2077 - 15/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/1/2077 - 16/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/1/2077 - 17/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/1/2077 - 18/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/1/2077 - 19/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/1/2077 - 20/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/1/2077 - 21/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/1/2077 - 22/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/1/2077 - 23/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/1/2077 - 24/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/1/2077 - 25/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/1/2077 - 26/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/1/2077 - 27/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/1/2077 - 28/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/1/2077 - 29/12/2076 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/1/2077 - 1/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/1/2077 - 2/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/1/2077 - 3/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/1/2077 - 4/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/1/2077 - 5/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/1/2077 - 6/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/1/2077 - 7/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 31/1/2077 - 8/1/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: