Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2093

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2093

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2093

Thứ 3
1
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/9/2093 - 11/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/9/2093 - 12/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/9/2093 - 13/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/9/2093 - 14/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/9/2093 - 15/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/9/2093 - 16/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/9/2093 - 17/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/9/2093 - 18/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/9/2093 - 19/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/9/2093 - 20/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/9/2093 - 21/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/9/2093 - 22/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/9/2093 - 23/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/9/2093 - 24/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/9/2093 - 25/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/9/2093 - 26/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/9/2093 - 27/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/9/2093 - 28/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/9/2093 - 29/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/9/2093 - 30/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/9/2093 - 1/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/9/2093 - 2/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/9/2093 - 3/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/9/2093 - 4/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/9/2093 - 5/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/9/2093 - 6/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/9/2093 - 7/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/9/2093 - 8/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/9/2093 - 9/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/9/2093 - 10/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: