Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2093

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2093

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2093

Chủ nhật
1
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/11/2093 - 13/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 2/11/2093 - 14/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/11/2093 - 15/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/11/2093 - 16/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 5/11/2093 - 17/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 6/11/2093 - 18/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/11/2093 - 19/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/11/2093 - 20/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/11/2093 - 21/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/11/2093 - 22/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/11/2093 - 23/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 12/11/2093 - 24/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/11/2093 - 25/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/11/2093 - 26/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/11/2093 - 27/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/11/2093 - 28/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/11/2093 - 29/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/11/2093 - 30/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/11/2093 - 1/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/11/2093 - 2/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/11/2093 - 3/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/11/2093 - 4/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 23/11/2093 - 5/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/11/2093 - 6/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/11/2093 - 7/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 26/11/2093 - 8/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/11/2093 - 9/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 28/11/2093 - 10/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/11/2093 - 11/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/11/2093 - 12/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: