Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2093

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2093

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 8 năm 2093

Thứ 7
1
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/8/2093 - 10/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/8/2093 - 11/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/8/2093 - 12/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/8/2093 - 13/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/8/2093 - 14/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 6/8/2093 - 15/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/8/2093 - 16/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/8/2093 - 17/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/8/2093 - 18/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/8/2093 - 19/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/8/2093 - 20/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/8/2093 - 21/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/8/2093 - 22/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/8/2093 - 23/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/8/2093 - 24/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 16/8/2093 - 25/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/8/2093 - 26/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 18/8/2093 - 27/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 19/8/2093 - 28/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/8/2093 - 29/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/8/2093 - 30/6/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/8/2093 - 1/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/8/2093 - 2/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/8/2093 - 3/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/8/2093 - 4/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/8/2093 - 5/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/8/2093 - 6/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/8/2093 - 7/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/8/2093 - 8/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/8/2093 - 9/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 31/8/2093 - 10/7/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: