Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2093

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2093

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2093

Thứ 5
1
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/10/2093 - 11/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/10/2093 - 12/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/10/2093 - 13/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/10/2093 - 14/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/10/2093 - 15/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/10/2093 - 16/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/10/2093 - 17/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/10/2093 - 18/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/10/2093 - 19/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/10/2093 - 20/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/10/2093 - 21/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/10/2093 - 22/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/10/2093 - 23/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/10/2093 - 24/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/10/2093 - 25/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/10/2093 - 26/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/10/2093 - 27/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/10/2093 - 28/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/10/2093 - 29/8/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/10/2093 - 1/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/10/2093 - 2/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/10/2093 - 3/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/10/2093 - 4/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/10/2093 - 5/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/10/2093 - 6/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/10/2093 - 7/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/10/2093 - 8/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/10/2093 - 9/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/10/2093 - 10/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/10/2093 - 11/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 31/10/2093 - 12/9/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: