Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2093

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2093

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2093

Thứ 3
1
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/12/2093 - 13/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/12/2093 - 14/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/12/2093 - 15/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/12/2093 - 16/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/12/2093 - 17/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/12/2093 - 18/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/12/2093 - 19/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/12/2093 - 20/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/12/2093 - 21/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/12/2093 - 22/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/12/2093 - 23/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/12/2093 - 24/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/12/2093 - 25/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/12/2093 - 26/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/12/2093 - 27/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/12/2093 - 28/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/12/2093 - 29/10/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/12/2093 - 1/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/12/2093 - 2/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/12/2093 - 3/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/12/2093 - 4/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/12/2093 - 5/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/12/2093 - 6/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/12/2093 - 7/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/12/2093 - 8/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/12/2093 - 9/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/12/2093 - 10/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/12/2093 - 11/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/12/2093 - 12/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/12/2093 - 13/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 31/12/2093 - 14/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: