Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2093

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2093

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2093

Thứ 5
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/1/2093 - 5/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/1/2093 - 6/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/1/2093 - 7/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/1/2093 - 8/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/1/2093 - 9/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/1/2093 - 10/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/1/2093 - 11/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/1/2093 - 12/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/1/2093 - 13/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/1/2093 - 14/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/1/2093 - 15/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/1/2093 - 16/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/1/2093 - 17/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/1/2093 - 18/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/1/2093 - 19/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/1/2093 - 20/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/1/2093 - 21/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/1/2093 - 22/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/1/2093 - 23/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/1/2093 - 24/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/1/2093 - 25/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/1/2093 - 26/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/1/2093 - 27/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/1/2093 - 28/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/1/2093 - 29/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/1/2093 - 30/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/1/2093 - 1/1/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/1/2093 - 2/1/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/1/2093 - 3/1/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/1/2093 - 4/1/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 31/1/2093 - 5/1/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: