Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2091

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2091

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2091

Thứ 7
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/9/2091 - 18/7/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/9/2091 - 19/7/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/9/2091 - 20/7/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/9/2091 - 21/7/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/9/2091 - 22/7/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/9/2091 - 23/7/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/9/2091 - 24/7/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/9/2091 - 25/7/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/9/2091 - 26/7/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/9/2091 - 27/7/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/9/2091 - 28/7/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/9/2091 - 29/7/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/9/2091 - 1/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/9/2091 - 2/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/9/2091 - 3/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/9/2091 - 4/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/9/2091 - 5/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/9/2091 - 6/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/9/2091 - 7/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/9/2091 - 8/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/9/2091 - 9/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/9/2091 - 10/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/9/2091 - 11/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/9/2091 - 12/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/9/2091 - 13/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/9/2091 - 14/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/9/2091 - 15/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/9/2091 - 16/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/9/2091 - 17/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/9/2091 - 18/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: