Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2091

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2091

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2091

Chủ nhật
1
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/4/2091 - 13/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/4/2091 - 14/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/4/2091 - 15/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/4/2091 - 16/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 5/4/2091 - 17/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/4/2091 - 18/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/4/2091 - 19/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/4/2091 - 20/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/4/2091 - 21/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/4/2091 - 22/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/4/2091 - 23/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/4/2091 - 24/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/4/2091 - 25/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/4/2091 - 26/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/4/2091 - 27/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/4/2091 - 28/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/4/2091 - 29/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/4/2091 - 30/2/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/4/2091 - 1/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/4/2091 - 2/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/4/2091 - 3/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/4/2091 - 4/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/4/2091 - 5/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/4/2091 - 6/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/4/2091 - 7/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/4/2091 - 8/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/4/2091 - 9/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/4/2091 - 10/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/4/2091 - 11/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/4/2091 - 12/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: