Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2091

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2091

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2091

Thứ 3
1
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/5/2091 - 13/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/5/2091 - 14/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/5/2091 - 15/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/5/2091 - 16/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/5/2091 - 17/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/5/2091 - 18/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 7/5/2091 - 19/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/5/2091 - 20/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/5/2091 - 21/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/5/2091 - 22/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/5/2091 - 23/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/5/2091 - 24/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/5/2091 - 25/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/5/2091 - 26/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/5/2091 - 27/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/5/2091 - 28/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/5/2091 - 29/3/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/5/2091 - 1/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/5/2091 - 2/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/5/2091 - 3/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/5/2091 - 4/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/5/2091 - 5/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/5/2091 - 6/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/5/2091 - 7/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/5/2091 - 8/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/5/2091 - 9/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/5/2091 - 10/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/5/2091 - 11/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/5/2091 - 12/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/5/2091 - 13/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 31/5/2091 - 14/4/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: