Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2091

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2091

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2091

Thứ 2
1
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 1/10/2091 - 19/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/10/2091 - 20/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/10/2091 - 21/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/10/2091 - 22/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/10/2091 - 23/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/10/2091 - 24/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/10/2091 - 25/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/10/2091 - 26/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/10/2091 - 27/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/10/2091 - 28/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/10/2091 - 29/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/10/2091 - 30/8/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/10/2091 - 1/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/10/2091 - 2/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 15/10/2091 - 3/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/10/2091 - 4/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/10/2091 - 5/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/10/2091 - 6/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/10/2091 - 7/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/10/2091 - 8/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/10/2091 - 9/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/10/2091 - 10/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/10/2091 - 11/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 24/10/2091 - 12/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/10/2091 - 13/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/10/2091 - 14/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 27/10/2091 - 15/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 28/10/2091 - 16/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 29/10/2091 - 17/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/10/2091 - 18/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 31/10/2091 - 19/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: