Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2091

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2091

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2091

Thứ 5
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/11/2091 - 20/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/11/2091 - 21/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/11/2091 - 22/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/11/2091 - 23/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/11/2091 - 24/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/11/2091 - 25/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/11/2091 - 26/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/11/2091 - 27/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/11/2091 - 28/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/11/2091 - 29/9/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/11/2091 - 1/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/11/2091 - 2/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/11/2091 - 3/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/11/2091 - 4/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/11/2091 - 5/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/11/2091 - 6/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/11/2091 - 7/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/11/2091 - 8/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/11/2091 - 9/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/11/2091 - 10/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/11/2091 - 11/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/11/2091 - 12/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/11/2091 - 13/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/11/2091 - 14/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/11/2091 - 15/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/11/2091 - 16/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/11/2091 - 17/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/11/2091 - 18/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/11/2091 - 19/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/11/2091 - 20/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: