Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2091

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2091

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2091

Thứ 7
1
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 1/12/2091 - 21/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/12/2091 - 22/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/12/2091 - 23/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/12/2091 - 24/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/12/2091 - 25/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/12/2091 - 26/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/12/2091 - 27/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/12/2091 - 28/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/12/2091 - 29/10/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/12/2091 - 1/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/12/2091 - 2/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/12/2091 - 3/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 13/12/2091 - 4/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 14/12/2091 - 5/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/12/2091 - 6/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/12/2091 - 7/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/12/2091 - 8/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 18/12/2091 - 9/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 19/12/2091 - 10/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/12/2091 - 11/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/12/2091 - 12/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/12/2091 - 13/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/12/2091 - 14/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/12/2091 - 15/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/12/2091 - 16/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/12/2091 - 17/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/12/2091 - 18/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/12/2091 - 19/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/12/2091 - 20/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/12/2091 - 21/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 31/12/2091 - 22/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: