Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2078

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2078

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2078

Thứ 5
1
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/9/2078 - 25/7/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/9/2078 - 26/7/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/9/2078 - 27/7/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/9/2078 - 28/7/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/9/2078 - 29/7/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/9/2078 - 1/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/9/2078 - 2/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/9/2078 - 3/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/9/2078 - 4/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/9/2078 - 5/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/9/2078 - 6/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/9/2078 - 7/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/9/2078 - 8/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/9/2078 - 9/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 15/9/2078 - 10/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/9/2078 - 11/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/9/2078 - 12/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/9/2078 - 13/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/9/2078 - 14/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/9/2078 - 15/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/9/2078 - 16/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/9/2078 - 17/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/9/2078 - 18/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/9/2078 - 19/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/9/2078 - 20/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/9/2078 - 21/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/9/2078 - 22/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/9/2078 - 23/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/9/2078 - 24/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/9/2078 - 25/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: