Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2078

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2078

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2078

Thứ 7
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/1/2078 - 18/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/1/2078 - 19/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/1/2078 - 20/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/1/2078 - 21/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/1/2078 - 22/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/1/2078 - 23/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/1/2078 - 24/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/1/2078 - 25/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/1/2078 - 26/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/1/2078 - 27/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/1/2078 - 28/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/1/2078 - 29/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/1/2078 - 30/11/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/1/2078 - 1/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/1/2078 - 2/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 16/1/2078 - 3/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/1/2078 - 4/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 18/1/2078 - 5/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 19/1/2078 - 6/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/1/2078 - 7/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/1/2078 - 8/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/1/2078 - 9/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/1/2078 - 10/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/1/2078 - 11/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/1/2078 - 12/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/1/2078 - 13/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/1/2078 - 14/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 28/1/2078 - 15/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/1/2078 - 16/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/1/2078 - 17/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 31/1/2078 - 18/12/2077 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: