Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2078

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2078

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2078

Chủ nhật
1
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/5/2078 - 20/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 2/5/2078 - 21/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 3/5/2078 - 22/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 4/5/2078 - 23/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/5/2078 - 24/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 6/5/2078 - 25/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 7/5/2078 - 26/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/5/2078 - 27/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/5/2078 - 28/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/5/2078 - 29/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/5/2078 - 30/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/5/2078 - 1/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/5/2078 - 2/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/5/2078 - 3/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/5/2078 - 4/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 16/5/2078 - 5/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/5/2078 - 6/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/5/2078 - 7/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/5/2078 - 8/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/5/2078 - 9/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 21/5/2078 - 10/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/5/2078 - 11/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/5/2078 - 12/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/5/2078 - 13/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/5/2078 - 14/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 26/5/2078 - 15/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/5/2078 - 16/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 28/5/2078 - 17/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 29/5/2078 - 18/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 30/5/2078 - 19/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 31/5/2078 - 20/4/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: