Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2078

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2078

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2078

Thứ 7
1
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 1/10/2078 - 26/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/10/2078 - 27/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/10/2078 - 28/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/10/2078 - 29/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/10/2078 - 30/8/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 6/10/2078 - 1/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/10/2078 - 2/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/10/2078 - 3/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/10/2078 - 4/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/10/2078 - 5/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/10/2078 - 6/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/10/2078 - 7/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/10/2078 - 8/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/10/2078 - 9/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/10/2078 - 10/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 16/10/2078 - 11/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/10/2078 - 12/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 18/10/2078 - 13/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 19/10/2078 - 14/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/10/2078 - 15/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/10/2078 - 16/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/10/2078 - 17/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/10/2078 - 18/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/10/2078 - 19/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/10/2078 - 20/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/10/2078 - 21/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/10/2078 - 22/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 28/10/2078 - 23/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/10/2078 - 24/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/10/2078 - 25/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 31/10/2078 - 26/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: