Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2078

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2078

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2078

Thứ 3
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/11/2078 - 27/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/11/2078 - 28/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/11/2078 - 29/9/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/11/2078 - 1/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/11/2078 - 2/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/11/2078 - 3/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/11/2078 - 4/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/11/2078 - 5/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/11/2078 - 6/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/11/2078 - 7/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/11/2078 - 8/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/11/2078 - 9/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/11/2078 - 10/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/11/2078 - 11/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/11/2078 - 12/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/11/2078 - 13/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/11/2078 - 14/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/11/2078 - 15/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/11/2078 - 16/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/11/2078 - 17/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/11/2078 - 18/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/11/2078 - 19/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/11/2078 - 20/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/11/2078 - 21/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/11/2078 - 22/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/11/2078 - 23/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/11/2078 - 24/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/11/2078 - 25/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/11/2078 - 26/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/11/2078 - 27/10/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: