Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2078

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2078

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2078

Thứ 6
1
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/4/2078 - 19/2/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/4/2078 - 20/2/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/4/2078 - 21/2/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/4/2078 - 22/2/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/4/2078 - 23/2/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/4/2078 - 24/2/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/4/2078 - 25/2/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/4/2078 - 26/2/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/4/2078 - 27/2/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/4/2078 - 28/2/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/4/2078 - 29/2/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/4/2078 - 1/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/4/2078 - 2/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/4/2078 - 3/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/4/2078 - 4/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/4/2078 - 5/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/4/2078 - 6/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/4/2078 - 7/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/4/2078 - 8/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/4/2078 - 9/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/4/2078 - 10/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/4/2078 - 11/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/4/2078 - 12/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/4/2078 - 13/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/4/2078 - 14/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/4/2078 - 15/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/4/2078 - 16/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/4/2078 - 17/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/4/2078 - 18/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/4/2078 - 19/3/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: