Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2067

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2067

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2067

Thứ 5
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/9/2067 - 23/7/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/9/2067 - 24/7/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/9/2067 - 25/7/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/9/2067 - 26/7/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/9/2067 - 27/7/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/9/2067 - 28/7/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/9/2067 - 29/7/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/9/2067 - 30/7/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/9/2067 - 1/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/9/2067 - 2/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/9/2067 - 3/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/9/2067 - 4/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/9/2067 - 5/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/9/2067 - 6/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/9/2067 - 7/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/9/2067 - 8/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/9/2067 - 9/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/9/2067 - 10/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/9/2067 - 11/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/9/2067 - 12/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/9/2067 - 13/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/9/2067 - 14/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/9/2067 - 15/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/9/2067 - 16/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/9/2067 - 17/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/9/2067 - 18/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/9/2067 - 19/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/9/2067 - 20/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/9/2067 - 21/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/9/2067 - 22/8/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: