Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2067

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2067

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2067

Thứ 3
1
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/2/2067 - 18/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/2/2067 - 19/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/2/2067 - 20/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/2/2067 - 21/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/2/2067 - 22/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/2/2067 - 23/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/2/2067 - 24/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/2/2067 - 25/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/2/2067 - 26/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/2/2067 - 27/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/2/2067 - 28/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/2/2067 - 29/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/2/2067 - 30/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/2/2067 - 1/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/2/2067 - 2/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/2/2067 - 3/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/2/2067 - 4/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/2/2067 - 5/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/2/2067 - 6/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/2/2067 - 7/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/2/2067 - 8/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/2/2067 - 9/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/2/2067 - 10/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/2/2067 - 11/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/2/2067 - 12/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/2/2067 - 13/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/2/2067 - 14/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/2/2067 - 15/1/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: