Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2067

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2067

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2067

Thứ 7
1
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 1/1/2067 - 16/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/1/2067 - 17/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/1/2067 - 18/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/1/2067 - 19/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/1/2067 - 20/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/1/2067 - 21/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/1/2067 - 22/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/1/2067 - 23/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/1/2067 - 24/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/1/2067 - 25/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/1/2067 - 26/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/1/2067 - 27/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 13/1/2067 - 28/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/1/2067 - 29/11/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/1/2067 - 1/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/1/2067 - 2/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/1/2067 - 3/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/1/2067 - 4/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/1/2067 - 5/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/1/2067 - 6/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/1/2067 - 7/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/1/2067 - 8/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/1/2067 - 9/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/1/2067 - 10/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/1/2067 - 11/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/1/2067 - 12/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/1/2067 - 13/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/1/2067 - 14/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/1/2067 - 15/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/1/2067 - 16/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 31/1/2067 - 17/12/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: