Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2067

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2067

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2067

Thứ 3
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/11/2067 - 25/9/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/11/2067 - 26/9/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/11/2067 - 27/9/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/11/2067 - 28/9/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/11/2067 - 29/9/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/11/2067 - 30/9/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 7/11/2067 - 1/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/11/2067 - 2/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/11/2067 - 3/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/11/2067 - 4/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/11/2067 - 5/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/11/2067 - 6/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/11/2067 - 7/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/11/2067 - 8/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/11/2067 - 9/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/11/2067 - 10/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/11/2067 - 11/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/11/2067 - 12/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/11/2067 - 13/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/11/2067 - 14/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/11/2067 - 15/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/11/2067 - 16/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/11/2067 - 17/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/11/2067 - 18/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/11/2067 - 19/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/11/2067 - 20/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/11/2067 - 21/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/11/2067 - 22/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/11/2067 - 23/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/11/2067 - 24/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: